Trang chủAMWAY • KLSE
add
Công ty Amway (Malaysia)
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
7,00 RM - 7,08 RM
Phạm vi một năm
5,16 RM - 8,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
57,53 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,06 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 46,18 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 67,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 93,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,64 Tr | 56,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,40 Tr | 40,25% |
Tổng tài sản | 549,24 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 282,74 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 67,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 Tr | -73,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | 103,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,90 Tr | -93,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,20 Tr | -381,31% |
Dòng tiền tự do | 11,91 Tr | -79,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231