Trang chủAMZ • CVE
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -86,20 N | -313,44% |
Thu nhập ròng | 180,21 N | 1.025,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 Tr | 15.872,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 17,68% |
Tổng tài sản | 1,44 Tr | -94,08% |
Tổng nợ | 41,63 N | -70,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,21 N | 1.025,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,68 N | 164,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,11 N | 22.438,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,79 N | 370,67% |
Dòng tiền tự do | -80,65 N | -16,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web