Trang chủAN1 • ASX
add
Australian Nutrition & Sports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
453,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 23,51% |
Thu nhập ròng | -975,63 N | -33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,31 | -10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -576,96 N | -56,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -35,71% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | 30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,63 N | -33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,73 N | -65,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,53 N | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,50 N | 38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,72 N | -2,70% |
Dòng tiền tự do | -213,68 N | -69,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web