Trang chủANICF • OTCMKTS
add
Anonymous Intelligence Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,10 N | -61,94% |
Thu nhập ròng | -152,52 N | 67,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,66 N | 111,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,63 N | -96,33% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | -44,09% |
Tổng nợ | 430,63 N | 71,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,52 N | 67,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,91 N | 41,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,91 N | 83,26% |
Dòng tiền tự do | 67,16 N | 2.310,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web