Trang chủANIKINDS • NSE
add
Anik Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,07 ₹ - 60,00 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 65,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T INR
Số lượng trung bình
38,01 N
Tỷ số P/E
500,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,36 Tr | 255,91% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | -31,28 Tr | -7.140,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | -1.955,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,18 Tr | -246,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.027,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 Tr | -17,00% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -4,86% |
Tổng nợ | 340,98 Tr | -39,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,28 Tr | -7.140,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
38