Trang chủANSC • NASDAQ
add
Agriculture & Naturl Solutns Acqstn Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,26 $ - 10,27 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,89 Tr USD
Số lượng trung bình
105,35 N
Tỷ số P/E
81,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 551,26 N | 78.876,79% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 592.747,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,74 N | 1.078,70% |
Tổng tài sản | 352,79 Tr | — |
Tổng nợ | 365,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 592.747,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,04 N | — |
Dòng tiền tự do | -122,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web