Trang chủANTX • NASDAQ
add
AN2 Therapeutics Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)+0,0100
1,06 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 22,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,33 Tr USD
Số lượng trung bình
183,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,88 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -14,44 Tr | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 40,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,54 Tr | 9,74% |
Tổng tài sản | 108,48 Tr | 9,66% |
Tổng nợ | 10,13 Tr | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,44 Tr | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,46 Tr | 108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -85,28% |
Dòng tiền tự do | -8,98 Tr | -29,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41