Trang chủANX • ASX
add
Anax Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
879,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 647,94 N | -12,40% |
Thu nhập ròng | -689,97 N | 1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,40 N | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -60,40% |
Tổng tài sản | 38,82 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 20,21 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,97 N | 1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,16 N | 24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,57 N | 61,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 10,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,13 N | 103,74% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 51,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7