Trang chủAOC • CNSX
add
Advantagewon Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,88 N | -3,06% |
Thu nhập ròng | -51,78 N | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,84 N | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,00 | — |
Tổng tài sản | 114,21 N | -5,65% |
Tổng nợ | 854,77 N | 19,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -740,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,78 N | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 | 100,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 | 100,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web