Trang chủAOI • TSE
add
Africa Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
831,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | -84,99% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | -99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | 172,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,60 Tr | 5,63% |
Tổng tài sản | 923,60 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 76,30 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | -99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | 68,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,90 Tr | -44,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 Tr | -156,57% |
Dòng tiền tự do | -6,71 Tr | -439,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23