Trang chủAOZOY • OTCMKTS
add
Aozora Bank ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,16 T JPY
Số lượng trung bình
260,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,86 T | -196,69% |
Chi phí hoạt động | 7,09 T | -79,57% |
Thu nhập ròng | -35,20 T | -403,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 153,95 | 620,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 NT | 17,33% |
Tổng tài sản | 7,60 NT | 5,83% |
Tổng nợ | 7,21 NT | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,20 T | -403,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Aozora Bank, Ltd. is a Japanese commercial bank that offers service in 19 branches in Japan and in 2 overseas representative offices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.476