Trang chủAPAAF • OTCMKTS
add
Appia Rare Earths & Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,99 N | -55,65% |
Thu nhập ròng | -140,71 N | 43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,86 N | -85,68% |
Tổng tài sản | 28,79 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,71 N | 43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,88 N | -223,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 23,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 12,63% |
Dòng tiền tự do | -99,50 N | -549,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web