Trang chủAPEX • NSE
add
Apex Frozen Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
254,21 ₹ - 263,90 ₹
Phạm vi một năm
188,30 ₹ - 324,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T INR
Số lượng trung bình
115,90 N
Tỷ số P/E
54,01
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -26,73% |
Chi phí hoạt động | 517,43 Tr | -19,79% |
Thu nhập ròng | 38,04 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 42,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,35 Tr | -15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,64 Tr | -5,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,04 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.917