Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,40 zł - 21,30 zł
Phạm vi một năm
20,35 zł - 29,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T PLN
Số lượng trung bình
76,43 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 217,86 Tr | 29,45% |
Thu nhập ròng | 56,93 Tr | -11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,20 Tr | -19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 Tr | 49,73% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 16,84% |
Tổng nợ | 764,23 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,93 Tr | -11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | 19,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | 19,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,67 Tr | 34,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 Tr | 126,04% |
Dòng tiền tự do | 16,49 Tr | 92,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.882