Trang chủAQP • CPH
add
Aquaporin A/S
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,25 kr - 20,70 kr
Phạm vi một năm
13,05 kr - 48,81 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
450,04 Tr DKK
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,67 Tr | 125,94% |
Chi phí hoạt động | 29,28 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | -23,68 Tr | 20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,39 | 64,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,54 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | -90,63% |
Tổng tài sản | 262,56 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 121,39 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,68 Tr | 20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,80 Tr | -5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -9,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,50 N | 76,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,78 Tr | 1,30% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | 20,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
82