Trang chủAQSZF • OTCMKTS
add
Aequus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0079 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,56 N | -43,03% |
Chi phí hoạt động | 645,50 N | -15,97% |
Thu nhập ròng | -662,09 N | 11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | -56,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -609,08 N | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,04 N | 447,85% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | 13,46% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | 95,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -204,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,09 N | 11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,70 N | -95,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,55 N | 867,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,85 N | 134,94% |
Dòng tiền tự do | -289,15 N | -5.624,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12