Trang chủAQZ • ASX
add
Alliance Aviation Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,74 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,20 Tr | 27,20% |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | 300,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 214,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,15 Tr | 86,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,94 Tr | 519,55% |
Tổng tài sản | 859,89 Tr | 20,62% |
Tổng nợ | 483,61 Tr | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | 300,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | -49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,21 Tr | 22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,51 Tr | 174,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 Tr | 197,96% |
Dòng tiền tự do | 7,83 Tr | 173,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.082