Trang chủARAAF • OTCMKTS
add
Aclara Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -26,02% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,25 Tr | -40,12% |
Tổng tài sản | 162,42 Tr | 2,87% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | 157,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -1,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 150,51% |
Dòng tiền tự do | -17,71 Tr | -201,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
55