Trang chủARAD • TLV
add
Arad Investment & Industrial Develop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.574,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.511,00 ILA - 8.574,00 ILA
Phạm vi một năm
7.020,00 ILA - 48.120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
548,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,71 Tr | 39,61% |
Chi phí hoạt động | 62,38 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -71,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -79,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,93 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,01 Tr | -57,17% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -77,71% |
Tổng nợ | 1,82 T | -69,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -71,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | -76,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | 76,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,64 Tr | -234,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 100,59% |
Dòng tiền tự do | 4,72 T | 4.960,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4.716