Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
57,00 ₺ - 58,20 ₺
Phạm vi một năm
43,28 ₺ - 87,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T TRY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 61,99% |
Chi phí hoạt động | 559,61 Tr | -19,02% |
Thu nhập ròng | 717,91 Tr | 242,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 111,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 143,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,60 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 21,39 T | 199,63% |
Tổng nợ | 8,69 T | 112,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,91 Tr | 242,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,60 Tr | 299,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,59 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,08 Tr | -244,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,61 Tr | 87,94% |
Dòng tiền tự do | 430,65 Tr | 991,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
925