Trang chủARBEW • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,91 Tr USD
Số lượng trung bình
4,89 N
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | -61,41% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 N | -234,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,62 Tr | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 42,05 Tr | -17,26% |
Tổng nợ | 8,68 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 Tr | 17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | -4.417,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,62 Tr | -141,31% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 46,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
137