Trang chủARBK • NASDAQ
add
Argo Blockchain PLC - ADR
1,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)-0,020
1,21 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 17:20:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,09 Tr USD
Số lượng trung bình
662,02 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | 49,50% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,74 | 77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -10,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 177,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 Tr | -12,64% |
Tổng tài sản | 70,68 Tr | -28,61% |
Tổng nợ | 62,94 Tr | -32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 213,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | -96,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 190,24% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | 401,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30