Trang chủARCOMA • STO
add
Arcoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,30 kr - 11,95 kr
Phạm vi một năm
6,30 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
150,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
36,12 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,89 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 30,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 Tr | 187,88% |
Tổng tài sản | 87,29 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 28,28 Tr | -43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 Tr | 2.031,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -745,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -45,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 201,56% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 345,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
32