Trang chủARF • ASX
add
Arena REIT No 1
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T AUD
Số lượng trung bình
813,19 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,41 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 157,00 N | -26,12% |
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | 43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,00 | 29,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,97 Tr | -22,06% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 3,49% |
Tổng nợ | 409,05 Tr | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | 43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 Tr | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 Tr | -8.600,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -434,73% |
Dòng tiền tự do | 14,11 Tr | 19,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web