Trang chủARF • TLV
add
Ashdod Refinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.107,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ILA - 6.195,00 ILA
Phạm vi một năm
5.100,00 ILA - 11.050,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
749,54 Tr ILS
Số lượng trung bình
34,86 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
26,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,00 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 Tr | 91,21% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 7,66% |
Tổng nợ | 868,00 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,00 Tr | 147,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 Tr | 4.600,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ashdod Refinery Ltd. situated in the coastal city of Ashdod is the second largest oil refinery in Israel. It is located in the industrial zone in the northern part of the city, nearby the Port of Ashdod. As of 2014, it has an annual refining capacity of 5.4 million tons of oil, with a Nelson complexity index of 9.8. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
437