Trang chủARKO • NASDAQ
add
Arko Corp.
6,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,87 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,02 $
Phạm vi một năm
4,09 $ - 8,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
795,35 Tr USD
Số lượng trung bình
316,96 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 599,07 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -18,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,07 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,51 Tr | 5,84% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 0,77% |
Tổng nợ | 3,33 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,22 Tr | 156,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,47 Tr | 70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -147,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,32 Tr | 224,78% |
Dòng tiền tự do | 50,32 Tr | 466,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.481