Trang chủARL • NYSE
add
American Realty Investors, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 $
Mức chênh lệch một ngày
13,82 $ - 14,57 $
Phạm vi một năm
11,69 $ - 25,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,94 Tr USD
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
82,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | -21,76% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -41,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | -33,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,70 Tr | -1,16% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -8,19% |
Tổng nợ | 203,95 Tr | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -41,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 Tr | 151,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,57 Tr | 147,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,98 Tr | 112,51% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | -92,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web