Trang chủARNA • IDX
add
Arwana Citramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
625,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
560,00 Rp - 955,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 NT IDR
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,23 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 87,57 T | -0,88% |
Thu nhập ròng | 104,80 T | -27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,58 | -24,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,53 T | -19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,07 T | 100,89% |
Tổng tài sản | 2,69 NT | 14,38% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,80 T | -27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,13 T | 6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,35 T | 92,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,41 T | 147,00% |
Dòng tiền tự do | 413,34 T | 686,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.305