Trang chủARQ • NASDAQ
add
Arq Inc
5,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,94 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:02:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,06 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 8,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,09 Tr USD
Số lượng trung bình
340,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 54,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,73 | 56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 79,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,23 Tr | -48,22% |
Tổng tài sản | 229,80 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 54,63 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 54,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,00 N | 102,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 Tr | -233,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -104,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 Tr | -481,26% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | -6,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
172