Trang chủARR • NYSE
add
ARMOUR Residential REIT, Inc.
21,64 $
Trước giờ mở cửa:(1,02%)-0,22
21,42 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 07:39:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 $
Mức chênh lệch một ngày
20,96 $ - 21,70 $
Phạm vi một năm
13,32 $ - 26,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
968,78 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,95 Tr | 265,29% |
Chi phí hoạt động | 20,44 Tr | 100,10% |
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 146,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,53 | -72,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -39,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 T | 764,09% |
Tổng tài sản | 12,21 T | -7,86% |
Tổng nợ | 10,96 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 146,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,81 Tr | 78,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,78 Tr | 104,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,93 Tr | -106,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 659,00 N | -99,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web