Trang chủARSLF • OTCMKTS
add
Altima Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,57 N | 95,86% |
Chi phí hoạt động | 442,38 N | -10,44% |
Thu nhập ròng | -331,57 N | 54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,14 | 76,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,20 N | 59,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,92 N | 16.076,39% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | 27,57% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,57 N | 54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,98 N | -104,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,54 N | 28,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,00 N | 67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,48 N | 192,03% |
Dòng tiền tự do | -192,20 N | -14,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web