Trang chủART • JSE
add
Argent Industrial Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.243,00 ZAC - 2.300,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.380,00 ZAC - 2.300,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T ZAR
Số lượng trung bình
28,77 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,37 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 102,24 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 60,18 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,26 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,39 Tr | 75,94% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 16,44% |
Tổng nợ | 792,76 Tr | 22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,18 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,29 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 88,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,73 Tr | -99,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,92 Tr | 23,82% |
Dòng tiền tự do | 28,52 Tr | -26,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.774