Trang chủARTEMISMED • NSE
add
Artemis Medicare Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,26 ₹ - 189,39 ₹
Phạm vi một năm
118,55 ₹ - 199,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T INR
Số lượng trung bình
130,71 N
Tỷ số P/E
52,87
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 53,41 Tr | -25,69% |
Thu nhập ròng | 141,79 Tr | 33,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,70 Tr | 48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,05 Tr | 20,15% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 7,36% |
Tổng nợ | 5,17 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,79 Tr | 33,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.991