Trang chủARTG • CVE
add
Artemis Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 $
Mức chênh lệch một ngày
13,95 $ - 14,84 $
Phạm vi một năm
4,98 $ - 14,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CAD
Số lượng trung bình
202,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 23,52% |
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | -81,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -7,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,17 Tr | -24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,25 Tr | 75,14% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 93,97% |
Tổng nợ | 872,92 Tr | 414,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | -81,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -913,44 N | 6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,56 Tr | -17,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,21 Tr | 28,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,26 Tr | -0,44% |
Dòng tiền tự do | -100,27 Tr | -11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350