Trang chủARVINDFASN • NSE
add
ARVIND FASHIONS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
549,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
545,15 ₹ - 567,95 ₹
Phạm vi một năm
381,10 ₹ - 639,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,35 T INR
Số lượng trung bình
526,48 N
Tỷ số P/E
71,89
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,73 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 18,38% |
Tổng tài sản | 38,74 T | 1,57% |
Tổng nợ | 26,85 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.244