Trang chủASG • ASX
add
Autosports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
142,37 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
9,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,77 Tr | 26,31% |
Chi phí hoạt động | 93,14 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -19,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,99 Tr | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,57 Tr | -43,44% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 28,27% |
Tổng nợ | 1,19 T | 40,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,58 Tr | -13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | 84,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,65 Tr | -69,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,72 Tr | 64,81% |
Dòng tiền tự do | 25,53 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.380