Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
775,00 Rp - 785,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 1.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT IDR
Số lượng trung bình
380,40 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,36 T | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 117,16 T | -7,97% |
Thu nhập ròng | 29,33 T | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 30,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,78 T | 169,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 NT | 6,45% |
Tổng tài sản | 2,58 NT | 1,32% |
Tổng nợ | 754,07 T | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,33 T | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,57 T | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | 22,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,82 T | -325,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,12 T | 50,82% |
Dòng tiền tự do | -32,41 T | 66,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.423