Trang chủASHG • TLV
add
Ashtrom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.066,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.967,00 ILA - 5.238,00 ILA
Phạm vi một năm
3.900,00 ILA - 6.119,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T ILS
Số lượng trung bình
80,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 117,22 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -86,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,20 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 15,25% |
Tổng tài sản | 21,17 T | 6,55% |
Tổng nợ | 16,19 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,42 Tr | 137,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,29 Tr | 46,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,35 Tr | -126,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,18 Tr | -229,63% |
Dòng tiền tự do | -77,84 Tr | -166,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
718