Trang chủASHXF • OTCMKTS
add
Progressive Planet Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 Tr | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -34,41% |
Thu nhập ròng | 373,36 N | 176,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 180,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,62 N | 627,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 285,50% |
Tổng tài sản | 26,43 Tr | 0,12% |
Tổng nợ | 13,21 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,36 N | 176,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,96 N | 233,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,26 N | -40,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,17 N | -53,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,47 N | 25,34% |
Dòng tiền tự do | -141,61 N | -208,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web