Trang chủASL • ASX
add
Andean Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,32 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,69 N | 69.332,43% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 452,39% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -498,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 N | 99,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,93 N | -160,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 355,37 N | 117,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -498,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,72 N | -232,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,49 N | -189,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 2.892,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,85 N | 88,55% |
Dòng tiền tự do | -403,89 N | -32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web