Trang chủASM • WSE
add
ASM Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 2,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,89 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | 37,78% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -189,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -193,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -161,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -3,41% |
Tổng tài sản | 145,87 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 114,46 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -189,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -184,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 N | -1.447,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 57,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 26,95% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
308