Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
27,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)+0,080
27,20 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 19:49:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,24 $
Mức chênh lệch một ngày
27,04 $ - 28,29 $
Phạm vi một năm
5,33 $ - 31,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,50 Tr | 107,30% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | 94,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 104,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,22 Tr | 187,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,46 Tr | -51,11% |
Tổng tài sản | 697,99 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 206,79 Tr | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,75 Tr | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,86 Tr | 47,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | 1.544,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,35 Tr | 48,45% |
Dòng tiền tự do | -53,01 Tr | 20,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
548