Trang chủASRE • OTCMKTS
add
Astra Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 Tr USD
Số lượng trung bình
96,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 625,84 N | 174,47% |
Thu nhập ròng | -80,44 N | 63,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,84 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 N | 186,04% |
Tổng tài sản | 9,17 Tr | -62,25% |
Tổng nợ | 6,47 Tr | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,44 N | 63,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,00 | 100,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,80 N | 159,91% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -116,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35