Trang chủASTE • NASDAQ
add
Astec Industries, Inc.
30,99 $
Trước giờ mở cửa:(1,16%)+0,36
31,35 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 00:30:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,56 $
Mức chênh lệch một ngày
29,96 $ - 31,31 $
Phạm vi một năm
28,46 $ - 56,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,50 Tr USD
Số lượng trung bình
152,46 N
Tỷ số P/E
28,49
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,20 Tr | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 65,00 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -71,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -68,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -62,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,80 Tr | 38,39% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 11,36% |
Tổng nợ | 472,50 Tr | 26,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -71,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,00 Tr | -144,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,40 Tr | 398,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | 78,30% |
Dòng tiền tự do | -41,39 Tr | -951,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.322