Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
60,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)-0,46
60,13 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,37 $
Mức chênh lệch một ngày
60,51 $ - 61,49 $
Phạm vi một năm
34,96 $ - 63,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
307,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,26 Tr | 39,65% |
Chi phí hoạt động | 43,39 Tr | 53,31% |
Thu nhập ròng | 19,17 Tr | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 60,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,51 Tr | 19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,69 Tr | 10,07% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 21,93% |
Tổng nợ | 773,78 Tr | 74,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,17 Tr | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,19 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,92 Tr | -1.441,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,25 Tr | 5.006,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 Tr | -148,26% |
Dòng tiền tự do | -56,78 Tr | -241,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800