Trang chủASWN • SWX
add
Asmallworld AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1,50 CHF - 1,50 CHF
Phạm vi một năm
1,26 CHF - 1,95 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
21,69 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | -11,83% |
Chi phí hoạt động | 844,70 N | 22,15% |
Thu nhập ròng | 474,30 N | 92,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 118,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,92 N | -37,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 11,80 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 8,42 Tr | -41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,30 N | 92,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,35 N | 12,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,65 N | -108,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,10 N | -129,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,20 N | -39,22% |
Dòng tiền tự do | 215,74 N | -50,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50