Trang chủATAM • NSE
add
Atam Valves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,25 ₹ - 147,00 ₹
Phạm vi một năm
124,00 ₹ - 241,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T INR
Số lượng trung bình
50,39 N
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,85 Tr | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 38,04 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 Tr | -2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,96 Tr | 4.457,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
196