Trang chủATE • EPA
add
Alten SA
Giá đóng cửa hôm trước
76,65 €
Mức chênh lệch một ngày
75,40 € - 77,10 €
Phạm vi một năm
74,60 € - 146,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T EUR
Số lượng trung bình
45,48 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 110,76 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 59,10 Tr | 6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,47 Tr | -1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,31 Tr | -37,20% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 1,91% |
Tổng nợ | 1,37 T | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,10 Tr | 6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,63 Tr | 471,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,37 Tr | 40,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,06 Tr | 2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 Tr | 89,62% |
Dòng tiền tự do | 74,76 Tr | -1,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
58.300