Trang chủATH-C • NYSE
add
Athene Holding 1000 Depositary Shares Representing Perpetual Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 $
Mức chênh lệch một ngày
25,14 $ - 25,22 $
Phạm vi một năm
23,86 $ - 25,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T USD
Số lượng trung bình
128,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | -63,24% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 287,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 T | 20,75% |
Tổng tài sản | 332,63 T | 23,45% |
Tổng nợ | 308,30 T | 20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.976