Trang chủATP • ASX
add
Atlas Pearls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
377,40 N
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 46,91% |
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 105,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,44 | 102,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 Tr | 124,64% |
Tổng tài sản | 69,85 Tr | 74,35% |
Tổng nợ | 14,34 Tr | 139,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 105,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 Tr | -3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,91 N | 24,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -2.010,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -170,67% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200